Đồng hồ báo nhiên liệu là bộ phận quan trọng giúp người lái theo dõi lượng nhiên liệu còn lại trong xe trong suốt quá trình di chuyển. Nhờ đó, tài xế có thể chủ động bổ sung nhiên liệu kịp thời, tránh tình trạng xe bị chết máy giữa đường do hết xăng hoặc dầu.
Tuy nhiên, khi hệ thống báo nhiên liệu gặp trục trặc hoặc hiển thị sai, nó có thể gây ra nhiều rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt là trên những hành trình dài.
Chính vì vậy, trong nội dung dưới đây, Auto365 sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách kiểm tra đồng hồ báo nhiên liệu ô tô giúp cả chủ xe lẫn kỹ thuật viên dễ dàng nhận biết và xử lý khi hệ thống gặp lỗi.
1. Cấu tạo của đồng hồ báo nhiên liệu ô tô
Hệ thống báo mức nhiên liệu hoạt động dựa trên nguyên lý đo điện áp thông qua biến trở trong cảm biến phao xăng, từ đó xác định mức nhiên liệu còn lại trong bình.
Các tín hiệu thu được sẽ được truyền đến bảng đồng hồ taplo, giúp người lái quan sát trực tiếp lượng nhiên liệu của xe.
Cấu tạo cơ bản của hệ thống gồm có:
- Công tắc phao.
- Cần gạt phao.
- Biến trở (cảm biến mức nhiên liệu).
Trong đó, bộ phận gửi tín hiệu được đặt bên trong bình nhiên liệu, gồm một phao nổi bằng xốp được nối với một thanh kim loại mảnh.
Đầu còn lại của thanh này gắn với biến trở - khi phao di chuyển lên xuống theo mực nhiên liệu, giá trị điện trở sẽ thay đổi tương ứng.
Cụ thể, khi điện trở tăng, dòng điện qua mạch giảm đi và ngược lại.
Cần gạt phao được gắn với máy đo trên bảng taplo, trượt dọc theo dải điện trở của biến trở để dẫn dòng điện từ đồng hồ đo đến biến trở, qua đó hiển thị chính xác mức xăng còn lại trong bình.
Cấu tạo của đồng hồ báo nhiên liệu ô tô
2. Hướng dẫn cách kiểm tra đồng hồ báo nhiên liệu thông thường
2.1 Tại đồng hồ báo
Bước 1: Thử nhanh bằng cách nối dây phao xăng ra mass
Tháo jack cắm ở phao xăng, sau đó nối hai dây lại với nhau để đưa dây tín hiệu của đồng hồ báo xăng trực tiếp xuống mass.
Trong một số trường hợp, phao xăng chỉ có 1 dây tín hiệu, vì dây mass đã được bắt trực tiếp vào sườn xe.
Khi nối dây tín hiệu ra mass, điện trở sẽ bằng 0 và kim đồng hồ báo xăng sẽ nhích lên, điều này cho thấy đồng hồ vẫn hoạt động tốt.
Bước 2: Kiểm tra trực tiếp trên taplo
Tháo cụm taplo ra. Ở loại đồng hồ cơ thông thường, sẽ có 3 cuộn dây, mỗi cuộn gắn với 1 con vít.
Dùng đồng hồ đo điện kiểm tra sự thông mạch giữa các cuộn dây. Nếu đo thấy thông mạch, tức là đồng hồ còn tốt.
Bước 3: Kiểm tra hệ thống dây điện của đồng hồ
- Trước hết, kiểm tra xem dây dương (+) và dây mass (-) của đồng hồ có điện hay chưa.
- Sau đó, lấy dây còn lại (thường ký hiệu là dây kích F) chấm nhẹ vào mass.
Nếu khi chấm, kim đồng hồ xăng nhích lên, chứng tỏ đồng hồ vẫn hoạt động bình thường.
2.2 Tại phao xăng dầu
Bước 1: Thay đổi vị trí cần gạt phao để kiểm tra biến trở
Dùng tay dịch chuyển cần gạt phao xăng để làm thay đổi giá trị biến trở.
Giữ nguyên vị trí cần gạt trong vài giây, vì kim đồng hồ báo xăng có độ trễ khi di chuyển.
Quan sát xem kim đồng hồ có thay đổi và hiển thị đúng mức xăng tương ứng hay không.
Nếu kim báo phản ứng đúng theo từng vị trí của cần gạt, nghĩa là phao xăng vẫn hoạt động bình thường.
Bước 2: Lưu ý khi kiểm tra jack phao xăng
Ở một số dòng xe, phao xăng và bơm xăng được tích hợp chung trong cùng một cụm jack cắm.
Khi kiểm tra, bạn có thể thấy thêm 1 dây dương (+) và 1 dây âm (-) đây là dây cấp điện cho bơm xăng hoặc bơm dầu, không liên quan đến phao xăng.
Vì vậy, chỉ cần tập trung kiểm tra đúng 2 dây của phao xăng, tránh nhầm lẫn với dây nguồn của bơm.
3. Loại đồng hồ báo nhiên liệu sử dụng hộp ECU
Loại đồng hồ báo nhiên liệu có kết nối qua hộp ECU hoạt động tương tự như loại thông thường, nhưng có một điểm khác biệt quan trọng:
Tín hiệu từ phao xăng (2 dây) sẽ đi vào hộp ECU trước, sau đó ECU xử lý và truyền dữ liệu đến đồng hồ báo nhiên liệu trên taplo.
Hệ thống này thường được trang bị đồng hồ điện tử, cho khả năng hiển thị chính xác và ổn định hơn, đồng thời cho phép ECU quản lý và hiệu chỉnh tín hiệu nhiên liệu khi cần thiết.
Đồng hồ báo nhiên liệu
4. Hiện tượng sau sửa chữa bảo dưỡng đồng hồ
Sau quá trình sửa chữa hoặc bảo dưỡng, đôi khi đồng hồ báo nhiên liệu có thể hiển thị sai lệch so với thực tế. Lỗi phổ biến nhất là chỉ số tiêu hao nhiên liệu hoặc mức nhiên liệu không ổn định như trước.
Ví dụ: Nếu xe chạy ở điều kiện lý tưởng mà đồng hồ tăng từ 7km/lít đến 15km/lít, thì có thể trong quá trình sửa chữa xe có nổ máy tại chỗ, nên khi xe bắt đầu chạy, đồng hồ báo sẽ ở giá trị thấp (7km/lít), sau đó giá trị sẽ tăng dần.
Nguồn: VATC